Website: https://vincef.vn/
[Cập nhập] Hướng Dẫn Kiểm Kê Khí Nhà Kính | Chi Tiết 2025
Bạn đang tìm hiểu hướng dẫn kiểm kê khí nhà kính theo đúng quy định pháp luật? VINCEF.VN mang đến thông tin đầy đủ, dễ hiểu và cập nhật mới nhất về khái niệm, quy trình, thời hạn nộp báo cáo và các yêu cầu kỹ thuật liên quan. Cùng khám phá ngay để thực hiện kiểm kê chính xác và đúng chuẩn!

1. Hướng dẫn kiểm kê khí nhà kính là gì?
Hướng dẫn kiểm kê khí nhà kính là tài liệu kỹ thuật quy định chi tiết phương pháp, quy trình đo đạc, tính toán và báo cáo lượng phát thải khí nhà kính từ các hoạt động của tổ chức, doanh nghiệp. Nội dung này được xây dựng dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế như GHG Protocol, ISO 14064 và hướng dẫn của IPCC, đồng thời tuân thủ khung pháp lý của Việt Nam.
1.1 Định nghĩa khí nhà kính và tác động đến môi trường
Khí nhà kính (KNK) là các loại khí trong khí quyển có khả năng hấp thụ và giữ nhiệt từ mặt trời, duy trì nhiệt độ ổn định cho Trái Đất. Các khí chính bao gồm:
- Carbon dioxide (CO₂)
- Methane (CH₄)
- Nitrous oxide (N₂O)
- Ozone (O₃)
- Các hợp chất halogen (CFCs, HFCs)
1.2 Mục đích của việc kiểm kê khí nhà kính
Việc thực hiện kiểm kê khí nhà kính không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
- Xác định rõ nguồn phát thải và lượng phát thải KNK
- Xây dựng chiến lược giảm phát thải hiệu quả
- Đáp ứng yêu cầu tuân thủ theo quy định pháp luật
- Nâng cao uy tín và hình ảnh doanh nghiệp
- Tiết kiệm chi phí thông qua việc tối ưu hóa sử dụng năng lượng
- Chuẩn bị cho xu hướng phát triển bền vững toàn cầu
Công ty tnhh Vincef Việt Nam là một trong những công ty có đội ngũ chuyên gia Kiểm kê khí nhà kính hàng đầu tại Việt Nam khi sử dụng dịch vụ của Vincef quý khách hàng sẽ được hỗ trợ đầy đủ về hồ sơ và giá theo quy định của pháp luật.

2. Những quy định pháp lý liên quan đến kiểm kê khí nhà kính
2.1 Nghị định, thông tư quy định hiện hành
Khung pháp lý về kiểm kê khí nhà kính tại Việt Nam ngày càng hoàn thiện, với các văn bản quan trọng:
- Luật số 72/2020/QH14: Luật Bảo vệ môi trường, có hiệu lực từ 01/01/2022
- Nghị định 06/2022/NĐ-CP: Quy định về giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ozone
- Thông tư số 01/2022/TT-BTNMT: Quy định chi tiết về ứng phó biến đổi khí hậu
- Quyết định số 13/2024/QĐ-TTg: Ban hành danh mục lĩnh vực, cơ sở phát thải khí nhà kính phải thực hiện kiểm kê
- Thông tư số 17/2022/TT-BTNMT: Quy định kỹ thuật kiểm kê KNK lĩnh vực quản lý chất thải
- Thông tư số 38/2023/TT-BCT: Quy định kỹ thuật kiểm kê ngành Công Thương
- Thông tư số 13/2024/TT-BXD: Quy định kỹ thuật kiểm kê ngành Xây dựng
- Thông tư số 19/2024/TT-BNNPTNT: Quy định kỹ thuật kiểm kê lĩnh vực chăn nuôi
2.2 Đối tượng phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính
Theo Quyết định 13/2024/QĐ-TTg và Nghị định 06/2022/NĐ-CP, các đối tượng sau bắt buộc phải kiểm kê khí nhà kính:
- Cơ sở phát thải KNK hằng năm từ 3.000 tấn CO₂ tương đương trở lên
- Nhà máy nhiệt điện, cơ sở sản xuất công nghiệp tiêu thụ từ 1.000 TOE/năm
- Công ty vận tải hàng hóa tiêu thụ nhiên liệu từ 1.000 TOE/năm
- Tòa nhà thương mại tiêu thụ năng lượng từ 1.000 TOE/năm
- Cơ sở xử lý chất thải rắn công suất từ 65.000 tấn/năm
Các lĩnh vực bắt buộc thực hiện kiểm kê gồm:
- Năng lượng
- Giao thông vận tải
- Xây dựng
- Các quá trình công nghiệp
- Nông nghiệp, lâm nghiệp và sử dụng đất
- Chất thải

3. Cách lập báo cáo kiểm kê khí nhà kính chuẩn xác
3.1 Dữ liệu cần thu thập trong quá trình kiểm kê
Để lập báo cáo kiểm kê khí nhà kính chính xác, cần thu thập các dữ liệu sau:
- Dữ liệu về hoạt động: Hóa đơn tiêu thụ điện, nhiên liệu, hồ sơ sản xuất, vận chuyển…
- Dữ liệu về công nghệ: Thông số kỹ thuật thiết bị, công suất, hiệu suất…
- Dữ liệu về nguyên vật liệu: Lượng tiêu thụ, thành phần hóa học…
- Dữ liệu về chất thải: Khối lượng, thành phần, phương pháp xử lý…
- Dữ liệu về quy mô sản xuất: Sản lượng, diện tích, số lượng nhân viên…
3.2 Phương pháp tính toán lượng phát thải
Việc tính toán lượng phát thải KNK thường áp dụng công thức cơ bản:
Lượng phát thải KNK = Dữ liệu hoạt động × Hệ số phát thải
Tùy từng lĩnh vực, có thể áp dụng 3 phương pháp tính toán:
- Phương pháp Tier 1: Sử dụng hệ số phát thải mặc định từ IPCC, phù hợp với doanh nghiệp có dữ liệu hạn chế
- Phương pháp Tier 2: Sử dụng hệ số phát thải quốc gia hoặc khu vực, cho độ chính xác cao hơn
- Phương pháp Tier 3: Sử dụng hệ số phát thải cụ thể theo địa điểm, thiết bị hoặc công nghệ, cho kết quả chính xác nhất
3.3 Biểu mẫu và cách trình bày báo cáo
Báo cáo kiểm kê khí nhà kính cần tuân thủ cấu trúc và biểu mẫu quy định theo thông tư hướng dẫn của từng Bộ ngành, bao gồm:
- Phần giới thiệu: Thông tin về doanh nghiệp, phạm vi kiểm kê, năm báo cáo
- Phần mô tả hoạt động: Chi tiết về quy trình sản xuất, công nghệ, nguồn phát thải
- Phần phương pháp luận: Mô tả phương pháp thu thập dữ liệu, tính toán
- Bảng tổng hợp kết quả kiểm kê: Trình bày rõ số liệu phát thải theo từng nguồn, loại khí
- Phần phân tích kết quả: Đánh giá, so sánh với các năm trước (nếu có)
- Phụ lục: Bảng tính chi tiết, tài liệu tham khảo, chứng từ đầu vào
5. 10 bước hướng dẫn kiểm kê khí nhà kính theo đúng quy trình
Bước 1: Xác định phạm vi kiểm kê
Trước khi bắt đầu kiểm kê khí nhà kính, cần xác định rõ:
- Phạm vi tổ chức: Các đơn vị, nhà máy, văn phòng thuộc sở hữu hoặc kiểm soát
- Phạm vi hoạt động: Các hoạt động phát sinh KNK (sản xuất, vận chuyển, sử dụng năng lượng…)
- Phạm vi báo cáo: Phạm vi 1 (phát thải trực tiếp), Phạm vi 2 (phát thải gián tiếp từ năng lượng), Phạm vi 3 (phát thải gián tiếp khác)
- Năm cơ sở: Năm bắt đầu thu thập dữ liệu để so sánh trong tương lai
Bước 2: Thu thập dữ liệu đầu vào
Thu thập đầy đủ dữ liệu về các hoạt động phát sinh KNK:
- Hóa đơn tiêu thụ điện, nhiên liệu
- Hồ sơ quản lý vật tư, nguyên liệu
- Số liệu sản xuất, vận chuyển
- Báo cáo quản lý chất thải
- Thông số kỹ thuật của thiết bị, máy móc
Bước 3: Chọn phương pháp kiểm kê phù hợp
Lựa chọn phương pháp kiểm kê khí nhà kính phù hợp với đặc thù doanh nghiệp:
- Sử dụng các hướng dẫn kiểm kê khí nhà kính của Bộ ngành quản lý tương ứng
- Áp dụng tiêu chuẩn ISO 14064 hoặc GHG Protocol
- Lựa chọn mức Tier phù hợp với dữ liệu sẵn có
- Xác định hệ số phát thải phù hợp với điều kiện Việt Nam
Bước 4: Tính toán và kiểm tra dữ liệu
Thực hiện tính toán lượng phát thải KNK:
- Tính toán riêng cho từng nguồn phát thải
- Chuyển đổi các loại khí về đơn vị CO₂ tương đương
- Kiểm tra chéo dữ liệu để phát hiện sai sót
- Lưu trữ cách tính và nguồn dữ liệu đầu vào để truy xuất khi cần
Bước 5: Lập bảng báo cáo sơ bộ
Tổng hợp kết quả tính toán vào báo cáo sơ bộ:
- Trình bày kết quả theo từng nguồn phát thải
- Phân loại theo phạm vi 1, 2, 3
- Biểu diễn bằng bảng biểu và đồ thị trực quan
- Tính tổng lượng phát thải KNK của toàn doanh nghiệp
Bước 6: Đánh giá và rà soát thông tin
Rà soát kỹ lưỡng báo cáo để đảm bảo độ chính xác:
- Kiểm tra tính hợp lý của kết quả
- So sánh với dữ liệu ngành hoặc với các năm trước
- Xác định các điểm chưa chắc chắn và mức độ tin cậy
- Điều chỉnh nếu phát hiện sai sót hoặc bất thường
Bước 7: Tham khảo tiêu chuẩn quốc tế
Đối chiếu kết quả với các tiêu chuẩn quốc tế:
- So sánh với hướng dẫn kiểm kê khí nhà kính của IPCC
- Áp dụng các nguyên tắc của ISO 14064
- Tham khảo thông lệ tốt từ GHG Protocol
- Cập nhật thông tin về hệ số phát thải mới nhất
Bước 8: Hoàn thiện nội dung báo cáo
Hoàn thiện báo cáo với đầy đủ thông tin:
- Mô tả chi tiết phương pháp thu thập dữ liệu
- Giải thích rõ cách tính và các giả định
- Phân tích kết quả và so sánh với mục tiêu
- Đề xuất giải pháp giảm phát thải KNK
Bước 9: Trình ký và xác nhận của tổ chức
Xin phê duyệt báo cáo từ cấp có thẩm quyền:
- Trình lãnh đạo doanh nghiệp phê duyệt
- Đảm bảo chữ ký và con dấu hợp lệ
- Xác nhận trách nhiệm về tính chính xác của báo cáo
- Lưu trữ bản gốc tại doanh nghiệp
Bước 10: Nộp báo cáo đúng hạn theo quy định
Nộp báo cáo đúng thời hạn và đúng nơi quy định:
- Kiểm tra lại toàn bộ hồ sơ trước khi nộp
- Gửi báo cáo đến cơ quan quản lý theo quy định
- Lưu biên nhận và theo dõi quá trình xử lý
- Sẵn sàng giải trình, bổ sung thông tin nếu được yêu cầu
6. Dịch vụ tư vấn kiểm kê khí nhà kính tại VINCEF
6.1 Lợi ích khi sử dụng dịch vụ tại VINCEF
Khi lựa chọn dịch vụ tư vấn kiểm kê khí nhà kính tại VINCEF, doanh nghiệp sẽ nhận được những lợi ích thiết thực:
- Tiết kiệm thời gian và nhân lực: Không cần đào tạo nhân viên chuyên trách
- Đảm bảo tuân thủ pháp luật: Báo cáo đúng quy định, tránh bị xử phạt
- Kết quả chính xác, tin cậy: Áp dụng phương pháp khoa học, chuẩn quốc tế
- Giải pháp tối ưu: Đề xuất giải pháp giảm phát thải hiệu quả, phù hợp với doanh nghiệp
- Chi phí cạnh tranh: Mức giá hợp lý, tối ưu nhờ công cụ chuyên nghiệp
6.2 Quy trình triển khai dịch vụ chuyên nghiệp
VINCEF triển khai dịch vụ kiểm kê khí nhà kính theo quy trình chuyên nghiệp:
- Tư vấn sơ bộ: Đánh giá nhu cầu, xác định phạm vi kiểm kê
- Khảo sát thực tế: Gặp gỡ trực tiếp, tìm hiểu hoạt động doanh nghiệp
- Thu thập dữ liệu: Hướng dẫn chuẩn bị và thu thập thông tin cần thiết
- Tính toán và phân tích: Áp dụng phương pháp tính toán phù hợp
- Lập báo cáo: Xây dựng báo cáo đầy đủ, chính xác theo quy định
- Rà soát và hoàn thiện: Kiểm tra kỹ lưỡng trước khi bàn giao
- Hỗ trợ nộp báo cáo: Hướng dẫn thủ tục nộp báo cáo đến cơ quan quản lý
6.3 Cam kết và hỗ trợ sau tư vấn
VINCEF cam kết đồng hành cùng doanh nghiệp sau khi hoàn thành báo cáo kiểm kê khí nhà kính:
- Hỗ trợ giải trình: Sẵn sàng hỗ trợ khi cơ quan quản lý yêu cầu làm rõ
- Tư vấn cải tiến: Đề xuất giải pháp giảm phát thải khả thi
- Cập nhật thông tin: Thông báo kịp thời về thay đổi quy định pháp luật
- Hỗ trợ liên tục: Đội ngũ chuyên gia sẵn sàng giải đáp thắc mắc 24/7
- Bảo mật thông tin: Cam kết bảo mật tuyệt đối dữ liệu doanh nghiệp
Câu hỏi thường gặp về kiểm kê khí nhà kính
Khi nào doanh nghiệp bắt buộc phải kiểm kê?
Doanh nghiệp bắt buộc phải kiểm kê khí nhà kính khi thuộc một trong các trường hợp sau:
- Phát thải từ 3.000 tấn CO₂ tương đương/năm trở lên
- Tiêu thụ năng lượng từ 1.000 TOE/năm (đối với nhà máy nhiệt điện, cơ sở sản xuất, tòa nhà thương mại)
- Công ty vận tải tiêu thụ nhiên liệu từ 1.000 TOE/năm
- Cơ sở xử lý chất thải công suất từ 65.000 tấn/năm
- Thuộc danh mục tại Quyết định 13/2024/QĐ-TTg
Có bắt buộc nộp báo cáo kiểm kê hằng năm không?
Không, theo quy định hiện hành, doanh nghiệp thuộc diện bắt buộc kiểm kê khí nhà kính chỉ phải nộp báo cáo định kỳ 2 năm/lần, bắt đầu từ năm 2024. Báo cáo phải được nộp trước ngày 31/03 của năm tiếp theo sau kỳ báo cáo.
Tuy nhiên, VINCEF khuyến nghị doanh nghiệp nên thực hiện kiểm kê hàng năm để theo dõi và cải thiện hiệu quả giảm phát thải.
Thực hiện kiểm kê khí nhà kính không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là bước đi chiến lược giúp doanh nghiệp phát triển bền vững. Với sự hỗ trợ từ VINCEF, quá trình này sẽ trở nên đơn giản, hiệu quả và mang lại giá trị thực tế cho doanh nghiệp. Hãy liên hệ ngay với VINCEF qua hotline 0984.929.693 để được tư vấn chi tiết và báo giá dịch vụ phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp bạn!
